Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / DOP Đảo
kn
=
RD$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 8,2487 RD$ 8,4317 0,97%
3 tháng RD$ 8,2487 RD$ 8,5925 0,58%
1 năm RD$ 7,7489 RD$ 8,5925 7,82%
2 năm RD$ 6,8115 RD$ 8,5925 9,33%
3 năm RD$ 6,8115 RD$ 9,2801 8,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Peso Dominicana (DOP)
kn 1RD$ 8,4468
kn 5RD$ 42,234
kn 10RD$ 84,468
kn 25RD$ 211,17
kn 50RD$ 422,34
kn 100RD$ 844,68
kn 250RD$ 2.111,70
kn 500RD$ 4.223,41
kn 1.000RD$ 8.446,82
kn 5.000RD$ 42.234
kn 10.000RD$ 84.468
kn 25.000RD$ 211.170
kn 50.000RD$ 422.341
kn 100.000RD$ 844.682
kn 500.000RD$ 4.223.408