Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 8,2487 | RD$ 8,4317 | 0,97% |
3 tháng | RD$ 8,2487 | RD$ 8,5925 | 0,58% |
1 năm | RD$ 7,7489 | RD$ 8,5925 | 7,82% |
2 năm | RD$ 6,8115 | RD$ 8,5925 | 9,33% |
3 năm | RD$ 6,8115 | RD$ 9,2801 | 8,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Peso Dominicana (DOP) |
kn 1 | RD$ 8,4468 |
kn 5 | RD$ 42,234 |
kn 10 | RD$ 84,468 |
kn 25 | RD$ 211,17 |
kn 50 | RD$ 422,34 |
kn 100 | RD$ 844,68 |
kn 250 | RD$ 2.111,70 |
kn 500 | RD$ 4.223,41 |
kn 1.000 | RD$ 8.446,82 |
kn 5.000 | RD$ 42.234 |
kn 10.000 | RD$ 84.468 |
kn 25.000 | RD$ 211.170 |
kn 50.000 | RD$ 422.341 |
kn 100.000 | RD$ 844.682 |
kn 500.000 | RD$ 4.223.408 |