Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 2,2419 | G 2,2910 | 1,00% |
3 tháng | G 2,2308 | G 2,2910 | 0,65% |
1 năm | G 2,2307 | G 2,6194 | 13,32% |
2 năm | G 2,0259 | G 2,8532 | 11,95% |
3 năm | G 1,5364 | G 2,8532 | 47,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Gourde Haiti (HTG) |
RD$ 1 | G 2,2661 |
RD$ 5 | G 11,330 |
RD$ 10 | G 22,661 |
RD$ 25 | G 56,651 |
RD$ 50 | G 113,30 |
RD$ 100 | G 226,61 |
RD$ 250 | G 566,51 |
RD$ 500 | G 1.133,03 |
RD$ 1.000 | G 2.266,06 |
RD$ 5.000 | G 11.330 |
RD$ 10.000 | G 22.661 |
RD$ 25.000 | G 56.651 |
RD$ 50.000 | G 113.303 |
RD$ 100.000 | G 226.606 |
RD$ 500.000 | G 1.133.029 |