Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / HTG Đảo
RD$
=
G
21/05/2024 6:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 2,2419 G 2,2910 1,00%
3 tháng G 2,2308 G 2,2910 0,65%
1 năm G 2,2307 G 2,6194 13,32%
2 năm G 2,0259 G 2,8532 11,95%
3 năm G 1,5364 G 2,8532 47,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Gourde Haiti (HTG)
RD$ 1G 2,2661
RD$ 5G 11,330
RD$ 10G 22,661
RD$ 25G 56,651
RD$ 50G 113,30
RD$ 100G 226,61
RD$ 250G 566,51
RD$ 500G 1.133,03
RD$ 1.000G 2.266,06
RD$ 5.000G 11.330
RD$ 10.000G 22.661
RD$ 25.000G 56.651
RD$ 50.000G 113.303
RD$ 100.000G 226.606
RD$ 500.000G 1.133.029