Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,4365 | RD$ 0,4475 | 2,33% |
3 tháng | RD$ 0,4365 | RD$ 0,4483 | 2,04% |
1 năm | RD$ 0,3708 | RD$ 0,4483 | 17,73% |
2 năm | RD$ 0,3505 | RD$ 0,4972 | 12,08% |
3 năm | RD$ 0,3505 | RD$ 0,6648 | 32,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Peso Dominicana (DOP) |
G 10 | RD$ 4,3891 |
G 50 | RD$ 21,945 |
G 100 | RD$ 43,891 |
G 250 | RD$ 109,73 |
G 500 | RD$ 219,45 |
G 1.000 | RD$ 438,91 |
G 2.500 | RD$ 1.097,27 |
G 5.000 | RD$ 2.194,54 |
G 10.000 | RD$ 4.389,08 |
G 50.000 | RD$ 21.945 |
G 100.000 | RD$ 43.891 |
G 250.000 | RD$ 109.727 |
G 500.000 | RD$ 219.454 |
G 1.000.000 | RD$ 438.908 |
G 5.000.000 | RD$ 2.194.541 |