Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,4365 | RD$ 0,4460 | 1,01% |
3 tháng | RD$ 0,4365 | RD$ 0,4483 | 0,69% |
1 năm | RD$ 0,3788 | RD$ 0,4483 | 16,56% |
2 năm | RD$ 0,3505 | RD$ 0,4955 | 10,83% |
3 năm | RD$ 0,3505 | RD$ 0,6509 | 30,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Peso Dominicana (DOP) |
G 10 | RD$ 4,4102 |
G 50 | RD$ 22,051 |
G 100 | RD$ 44,102 |
G 250 | RD$ 110,25 |
G 500 | RD$ 220,51 |
G 1.000 | RD$ 441,02 |
G 2.500 | RD$ 1.102,54 |
G 5.000 | RD$ 2.205,08 |
G 10.000 | RD$ 4.410,16 |
G 50.000 | RD$ 22.051 |
G 100.000 | RD$ 44.102 |
G 250.000 | RD$ 110.254 |
G 500.000 | RD$ 220.508 |
G 1.000.000 | RD$ 441.016 |
G 5.000.000 | RD$ 2.205.079 |