Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / DOP Đảo
G
=
RD$
19/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,4365 RD$ 0,4460 1,01%
3 tháng RD$ 0,4365 RD$ 0,4483 0,69%
1 năm RD$ 0,3788 RD$ 0,4483 16,56%
2 năm RD$ 0,3505 RD$ 0,4955 10,83%
3 năm RD$ 0,3505 RD$ 0,6509 30,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Peso Dominicana (DOP)
G 10RD$ 4,4102
G 50RD$ 22,051
G 100RD$ 44,102
G 250RD$ 110,25
G 500RD$ 220,51
G 1.000RD$ 441,02
G 2.500RD$ 1.102,54
G 5.000RD$ 2.205,08
G 10.000RD$ 4.410,16
G 50.000RD$ 22.051
G 100.000RD$ 44.102
G 250.000RD$ 110.254
G 500.000RD$ 220.508
G 1.000.000RD$ 441.016
G 5.000.000RD$ 2.205.079