Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / DOP Đảo
G
=
RD$
12/05/2024 11:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,4365 RD$ 0,4475 2,33%
3 tháng RD$ 0,4365 RD$ 0,4483 2,04%
1 năm RD$ 0,3708 RD$ 0,4483 17,73%
2 năm RD$ 0,3505 RD$ 0,4972 12,08%
3 năm RD$ 0,3505 RD$ 0,6648 32,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Peso Dominicana (DOP)
G 10RD$ 4,3891
G 50RD$ 21,945
G 100RD$ 43,891
G 250RD$ 109,73
G 500RD$ 219,45
G 1.000RD$ 438,91
G 2.500RD$ 1.097,27
G 5.000RD$ 2.194,54
G 10.000RD$ 4.389,08
G 50.000RD$ 21.945
G 100.000RD$ 43.891
G 250.000RD$ 109.727
G 500.000RD$ 219.454
G 1.000.000RD$ 438.908
G 5.000.000RD$ 2.194.541