Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 6,0784 | Ft 6,2764 | 3,15% |
3 tháng | Ft 6,0474 | Ft 6,2764 | 0,93% |
1 năm | Ft 5,8973 | Ft 6,5565 | 4,44% |
2 năm | Ft 5,8973 | Ft 8,2750 | 6,20% |
3 năm | Ft 4,9876 | Ft 8,2750 | 21,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Forint Hungary (HUF) |
RD$ 1 | Ft 6,0667 |
RD$ 5 | Ft 30,334 |
RD$ 10 | Ft 60,667 |
RD$ 25 | Ft 151,67 |
RD$ 50 | Ft 303,34 |
RD$ 100 | Ft 606,67 |
RD$ 250 | Ft 1.516,68 |
RD$ 500 | Ft 3.033,36 |
RD$ 1.000 | Ft 6.066,72 |
RD$ 5.000 | Ft 30.334 |
RD$ 10.000 | Ft 60.667 |
RD$ 25.000 | Ft 151.668 |
RD$ 50.000 | Ft 303.336 |
RD$ 100.000 | Ft 606.672 |
RD$ 500.000 | Ft 3.033.360 |