Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / HUF Đảo
RD$
=
Ft
21/05/2024 7:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 6,0784 Ft 6,2764 3,15%
3 tháng Ft 6,0474 Ft 6,2764 0,93%
1 năm Ft 5,8973 Ft 6,5565 4,44%
2 năm Ft 5,8973 Ft 8,2750 6,20%
3 năm Ft 4,9876 Ft 8,2750 21,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Forint Hungary (HUF)
RD$ 1Ft 6,0667
RD$ 5Ft 30,334
RD$ 10Ft 60,667
RD$ 25Ft 151,67
RD$ 50Ft 303,34
RD$ 100Ft 606,67
RD$ 250Ft 1.516,68
RD$ 500Ft 3.033,36
RD$ 1.000Ft 6.066,72
RD$ 5.000Ft 30.334
RD$ 10.000Ft 60.667
RD$ 25.000Ft 151.668
RD$ 50.000Ft 303.336
RD$ 100.000Ft 606.672
RD$ 500.000Ft 3.033.360