Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / DOP Đảo
Ft
=
RD$
17/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,1593 RD$ 0,1637 2,08%
3 tháng RD$ 0,1593 RD$ 0,1654 0,73%
1 năm RD$ 0,1525 RD$ 0,1696 1,86%
2 năm RD$ 0,1208 RD$ 0,1696 8,91%
3 năm RD$ 0,1208 RD$ 0,2005 16,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Peso Dominicana (DOP)
Ft 100RD$ 16,454
Ft 500RD$ 82,270
Ft 1.000RD$ 164,54
Ft 2.500RD$ 411,35
Ft 5.000RD$ 822,70
Ft 10.000RD$ 1.645,40
Ft 25.000RD$ 4.113,49
Ft 50.000RD$ 8.226,98
Ft 100.000RD$ 16.454
Ft 500.000RD$ 82.270
Ft 1.000.000RD$ 164.540
Ft 2.500.000RD$ 411.349
Ft 5.000.000RD$ 822.698
Ft 10.000.000RD$ 1.645.397
Ft 50.000.000RD$ 8.226.983