Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,1593 | RD$ 0,1637 | 2,08% |
3 tháng | RD$ 0,1593 | RD$ 0,1654 | 0,73% |
1 năm | RD$ 0,1525 | RD$ 0,1696 | 1,86% |
2 năm | RD$ 0,1208 | RD$ 0,1696 | 8,91% |
3 năm | RD$ 0,1208 | RD$ 0,2005 | 16,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Peso Dominicana (DOP) |
Ft 100 | RD$ 16,454 |
Ft 500 | RD$ 82,270 |
Ft 1.000 | RD$ 164,54 |
Ft 2.500 | RD$ 411,35 |
Ft 5.000 | RD$ 822,70 |
Ft 10.000 | RD$ 1.645,40 |
Ft 25.000 | RD$ 4.113,49 |
Ft 50.000 | RD$ 8.226,98 |
Ft 100.000 | RD$ 16.454 |
Ft 500.000 | RD$ 82.270 |
Ft 1.000.000 | RD$ 164.540 |
Ft 2.500.000 | RD$ 411.349 |
Ft 5.000.000 | RD$ 822.698 |
Ft 10.000.000 | RD$ 1.645.397 |
Ft 50.000.000 | RD$ 8.226.983 |