Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 267,39 | Rp 277,81 | 3,28% |
3 tháng | Rp 262,54 | Rp 277,81 | 3,94% |
1 năm | Rp 262,54 | Rp 281,40 | 2,51% |
2 năm | Rp 260,22 | Rp 293,43 | 5,20% |
3 năm | Rp 245,74 | Rp 293,43 | 8,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Rupiah Indonesia (IDR) |
RD$ 1 | Rp 274,85 |
RD$ 5 | Rp 1.374,24 |
RD$ 10 | Rp 2.748,49 |
RD$ 25 | Rp 6.871,21 |
RD$ 50 | Rp 13.742 |
RD$ 100 | Rp 27.485 |
RD$ 250 | Rp 68.712 |
RD$ 500 | Rp 137.424 |
RD$ 1.000 | Rp 274.849 |
RD$ 5.000 | Rp 1.374.243 |
RD$ 10.000 | Rp 2.748.485 |
RD$ 25.000 | Rp 6.871.213 |
RD$ 50.000 | Rp 13.742.427 |
RD$ 100.000 | Rp 27.484.854 |
RD$ 500.000 | Rp 137.424.268 |