Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / IDR Đảo
RD$
=
Rp
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 267,39 Rp 277,81 3,28%
3 tháng Rp 262,54 Rp 277,81 3,94%
1 năm Rp 262,54 Rp 281,40 2,51%
2 năm Rp 260,22 Rp 293,43 5,20%
3 năm Rp 245,74 Rp 293,43 8,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Rupiah Indonesia (IDR)
RD$ 1Rp 274,85
RD$ 5Rp 1.374,24
RD$ 10Rp 2.748,49
RD$ 25Rp 6.871,21
RD$ 50Rp 13.742
RD$ 100Rp 27.485
RD$ 250Rp 68.712
RD$ 500Rp 137.424
RD$ 1.000Rp 274.849
RD$ 5.000Rp 1.374.243
RD$ 10.000Rp 2.748.485
RD$ 25.000Rp 6.871.213
RD$ 50.000Rp 13.742.427
RD$ 100.000Rp 27.484.854
RD$ 500.000Rp 137.424.268