Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,06331 | ₪ 0,06483 | 0,44% |
3 tháng | ₪ 0,06076 | ₪ 0,06483 | 0,73% |
1 năm | ₪ 0,06076 | ₪ 0,07200 | 5,52% |
2 năm | ₪ 0,05932 | ₪ 0,07200 | 4,42% |
3 năm | ₪ 0,05369 | ₪ 0,07200 | 11,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Shekel Israel mới (ILS) |
RD$ 100 | ₪ 6,3058 |
RD$ 500 | ₪ 31,529 |
RD$ 1.000 | ₪ 63,058 |
RD$ 2.500 | ₪ 157,65 |
RD$ 5.000 | ₪ 315,29 |
RD$ 10.000 | ₪ 630,58 |
RD$ 25.000 | ₪ 1.576,46 |
RD$ 50.000 | ₪ 3.152,92 |
RD$ 100.000 | ₪ 6.305,84 |
RD$ 500.000 | ₪ 31.529 |
RD$ 1.000.000 | ₪ 63.058 |
RD$ 2.500.000 | ₪ 157.646 |
RD$ 5.000.000 | ₪ 315.292 |
RD$ 10.000.000 | ₪ 630.584 |
RD$ 50.000.000 | ₪ 3.152.918 |