Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / ILS Đảo
RD$
=
21/05/2024 3:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,06331 0,06483 0,44%
3 tháng 0,06076 0,06483 0,73%
1 năm 0,06076 0,07200 5,52%
2 năm 0,05932 0,07200 4,42%
3 năm 0,05369 0,07200 11,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Shekel Israel mới (ILS)
RD$ 100 6,3058
RD$ 500 31,529
RD$ 1.000 63,058
RD$ 2.500 157,65
RD$ 5.000 315,29
RD$ 10.000 630,58
RD$ 25.000 1.576,46
RD$ 50.000 3.152,92
RD$ 100.000 6.305,84
RD$ 500.000 31.529
RD$ 1.000.000 63.058
RD$ 2.500.000 157.646
RD$ 5.000.000 315.292
RD$ 10.000.000 630.584
RD$ 50.000.000 3.152.918