Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / DOP Đảo
=
RD$
14/05/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 15,424 RD$ 15,918 1,55%
3 tháng RD$ 15,424 RD$ 16,458 2,72%
1 năm RD$ 13,889 RD$ 16,458 4,50%
2 năm RD$ 13,889 RD$ 16,857 2,68%
3 năm RD$ 13,889 RD$ 18,627 9,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Peso Dominicana (DOP)
1RD$ 15,809
5RD$ 79,046
10RD$ 158,09
25RD$ 395,23
50RD$ 790,46
100RD$ 1.580,92
250RD$ 3.952,30
500RD$ 7.904,61
1.000RD$ 15.809
5.000RD$ 79.046
10.000RD$ 158.092
25.000RD$ 395.230
50.000RD$ 790.461
100.000RD$ 1.580.921
500.000RD$ 7.904.606