Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 15,424 | RD$ 15,918 | 1,55% |
3 tháng | RD$ 15,424 | RD$ 16,458 | 2,72% |
1 năm | RD$ 13,889 | RD$ 16,458 | 4,50% |
2 năm | RD$ 13,889 | RD$ 16,857 | 2,68% |
3 năm | RD$ 13,889 | RD$ 18,627 | 9,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Peso Dominicana (DOP) |
₪ 1 | RD$ 15,809 |
₪ 5 | RD$ 79,046 |
₪ 10 | RD$ 158,09 |
₪ 25 | RD$ 395,23 |
₪ 50 | RD$ 790,46 |
₪ 100 | RD$ 1.580,92 |
₪ 250 | RD$ 3.952,30 |
₪ 500 | RD$ 7.904,61 |
₪ 1.000 | RD$ 15.809 |
₪ 5.000 | RD$ 79.046 |
₪ 10.000 | RD$ 158.092 |
₪ 25.000 | RD$ 395.230 |
₪ 50.000 | RD$ 790.461 |
₪ 100.000 | RD$ 1.580.921 |
₪ 500.000 | RD$ 7.904.606 |