Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / INR Đảo
RD$
=
17/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,4076 1,4420 0,35%
3 tháng 1,3939 1,4420 0,43%
1 năm 1,3939 1,5220 6,15%
2 năm 1,3939 1,5605 1,11%
3 năm 1,2707 1,5605 10,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Rupee Ấn Độ (INR)
RD$ 1 1,4223
RD$ 5 7,1114
RD$ 10 14,223
RD$ 25 35,557
RD$ 50 71,114
RD$ 100 142,23
RD$ 250 355,57
RD$ 500 711,14
RD$ 1.000 1.422,28
RD$ 5.000 7.111,42
RD$ 10.000 14.223
RD$ 25.000 35.557
RD$ 50.000 71.114
RD$ 100.000 142.228
RD$ 500.000 711.142