Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 1,4076 | ₹ 1,4420 | 0,35% |
3 tháng | ₹ 1,3939 | ₹ 1,4420 | 0,43% |
1 năm | ₹ 1,3939 | ₹ 1,5220 | 6,15% |
2 năm | ₹ 1,3939 | ₹ 1,5605 | 1,11% |
3 năm | ₹ 1,2707 | ₹ 1,5605 | 10,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Rupee Ấn Độ (INR) |
RD$ 1 | ₹ 1,4223 |
RD$ 5 | ₹ 7,1114 |
RD$ 10 | ₹ 14,223 |
RD$ 25 | ₹ 35,557 |
RD$ 50 | ₹ 71,114 |
RD$ 100 | ₹ 142,23 |
RD$ 250 | ₹ 355,57 |
RD$ 500 | ₹ 711,14 |
RD$ 1.000 | ₹ 1.422,28 |
RD$ 5.000 | ₹ 7.111,42 |
RD$ 10.000 | ₹ 14.223 |
RD$ 25.000 | ₹ 35.557 |
RD$ 50.000 | ₹ 71.114 |
RD$ 100.000 | ₹ 142.228 |
RD$ 500.000 | ₹ 711.142 |