Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,6973 | RD$ 0,7123 | 1,45% |
3 tháng | RD$ 0,6973 | RD$ 0,7174 | 2,01% |
1 năm | RD$ 0,6571 | RD$ 0,7174 | 5,06% |
2 năm | RD$ 0,6408 | RD$ 0,7190 | 2,97% |
3 năm | RD$ 0,6408 | RD$ 0,7869 | 9,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Peso Dominicana (DOP) |
₹ 1 | RD$ 0,6969 |
₹ 5 | RD$ 3,4844 |
₹ 10 | RD$ 6,9688 |
₹ 25 | RD$ 17,422 |
₹ 50 | RD$ 34,844 |
₹ 100 | RD$ 69,688 |
₹ 250 | RD$ 174,22 |
₹ 500 | RD$ 348,44 |
₹ 1.000 | RD$ 696,88 |
₹ 5.000 | RD$ 3.484,38 |
₹ 10.000 | RD$ 6.968,76 |
₹ 25.000 | RD$ 17.422 |
₹ 50.000 | RD$ 34.844 |
₹ 100.000 | RD$ 69.688 |
₹ 500.000 | RD$ 348.438 |