Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / DOP Đảo
=
RD$
02/05/2024 7:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,6973 RD$ 0,7123 1,45%
3 tháng RD$ 0,6973 RD$ 0,7174 2,01%
1 năm RD$ 0,6571 RD$ 0,7174 5,06%
2 năm RD$ 0,6408 RD$ 0,7190 2,97%
3 năm RD$ 0,6408 RD$ 0,7869 9,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Peso Dominicana (DOP)
1RD$ 0,6969
5RD$ 3,4844
10RD$ 6,9688
25RD$ 17,422
50RD$ 34,844
100RD$ 69,688
250RD$ 174,22
500RD$ 348,44
1.000RD$ 696,88
5.000RD$ 3.484,38
10.000RD$ 6.968,76
25.000RD$ 17.422
50.000RD$ 34.844
100.000RD$ 69.688
500.000RD$ 348.438