Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / IQD Đảo
RD$
=
IQD
21/05/2024 1:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 22,079 IQD 22,583 0,73%
3 tháng IQD 21,966 IQD 22,583 0,07%
1 năm IQD 21,966 IQD 24,019 6,81%
2 năm IQD 21,966 IQD 27,621 14,63%
3 năm IQD 21,966 IQD 27,621 12,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Dinar Iraq (IQD)
RD$ 1IQD 22,392
RD$ 5IQD 111,96
RD$ 10IQD 223,92
RD$ 25IQD 559,79
RD$ 50IQD 1.119,58
RD$ 100IQD 2.239,15
RD$ 250IQD 5.597,88
RD$ 500IQD 11.196
RD$ 1.000IQD 22.392
RD$ 5.000IQD 111.958
RD$ 10.000IQD 223.915
RD$ 25.000IQD 559.788
RD$ 50.000IQD 1.119.576
RD$ 100.000IQD 2.239.152
RD$ 500.000IQD 11.195.759