Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,04428 | RD$ 0,04529 | 0,85% |
3 tháng | RD$ 0,04428 | RD$ 0,04552 | 0,89% |
1 năm | RD$ 0,04160 | RD$ 0,04552 | 6,70% |
2 năm | RD$ 0,03620 | RD$ 0,04552 | 17,39% |
3 năm | RD$ 0,03620 | RD$ 0,04552 | 15,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Peso Dominicana (DOP) |
IQD 100 | RD$ 4,4419 |
IQD 500 | RD$ 22,210 |
IQD 1.000 | RD$ 44,419 |
IQD 2.500 | RD$ 111,05 |
IQD 5.000 | RD$ 222,10 |
IQD 10.000 | RD$ 444,19 |
IQD 25.000 | RD$ 1.110,48 |
IQD 50.000 | RD$ 2.220,96 |
IQD 100.000 | RD$ 4.441,93 |
IQD 500.000 | RD$ 22.210 |
IQD 1.000.000 | RD$ 44.419 |
IQD 2.500.000 | RD$ 111.048 |
IQD 5.000.000 | RD$ 222.096 |
IQD 10.000.000 | RD$ 444.193 |
IQD 50.000.000 | RD$ 2.220.965 |