Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / DOP Đảo
IQD
=
RD$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,04428 RD$ 0,04529 0,85%
3 tháng RD$ 0,04428 RD$ 0,04552 0,89%
1 năm RD$ 0,04160 RD$ 0,04552 6,70%
2 năm RD$ 0,03620 RD$ 0,04552 17,39%
3 năm RD$ 0,03620 RD$ 0,04552 15,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Peso Dominicana (DOP)
IQD 100RD$ 4,4419
IQD 500RD$ 22,210
IQD 1.000RD$ 44,419
IQD 2.500RD$ 111,05
IQD 5.000RD$ 222,10
IQD 10.000RD$ 444,19
IQD 25.000RD$ 1.110,48
IQD 50.000RD$ 2.220,96
IQD 100.000RD$ 4.441,93
IQD 500.000RD$ 22.210
IQD 1.000.000RD$ 44.419
IQD 2.500.000RD$ 111.048
IQD 5.000.000RD$ 222.096
IQD 10.000.000RD$ 444.193
IQD 50.000.000RD$ 2.220.965