Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / IRR Đảo
RD$
=
IRR
17/05/2024 7:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 709,40 IRR 727,19 0,60%
3 tháng IRR 706,90 IRR 727,19 0,002%
1 năm IRR 706,90 IRR 776,05 7,43%
2 năm IRR 706,90 IRR 805,48 6,52%
3 năm IRR 706,90 IRR 805,48 2,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Rial Iran (IRR)
RD$ 1IRR 718,40
RD$ 5IRR 3.592,02
RD$ 10IRR 7.184,03
RD$ 25IRR 17.960
RD$ 50IRR 35.920
RD$ 100IRR 71.840
RD$ 250IRR 179.601
RD$ 500IRR 359.202
RD$ 1.000IRR 718.403
RD$ 5.000IRR 3.592.015
RD$ 10.000IRR 7.184.031
RD$ 25.000IRR 17.960.077
RD$ 50.000IRR 35.920.154
RD$ 100.000IRR 71.840.308
RD$ 500.000IRR 359.201.538