Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / DOP Đảo
IRR
=
RD$
15/05/2024 5:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,001375 RD$ 0,001410 1,62%
3 tháng RD$ 0,001375 RD$ 0,001415 0,37%
1 năm RD$ 0,001289 RD$ 0,001415 6,54%
2 năm RD$ 0,001241 RD$ 0,001415 6,36%
3 năm RD$ 0,001241 RD$ 0,001415 2,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Peso Dominicana (DOP)
IRR 1.000RD$ 1,3877
IRR 5.000RD$ 6,9387
IRR 10.000RD$ 13,877
IRR 25.000RD$ 34,694
IRR 50.000RD$ 69,387
IRR 100.000RD$ 138,77
IRR 250.000RD$ 346,94
IRR 500.000RD$ 693,87
IRR 1.000.000RD$ 1.387,75
IRR 5.000.000RD$ 6.938,75
IRR 10.000.000RD$ 13.877
IRR 25.000.000RD$ 34.694
IRR 50.000.000RD$ 69.387
IRR 100.000.000RD$ 138.775
IRR 500.000.000RD$ 693.875