Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,001375 | RD$ 0,001410 | 1,62% |
3 tháng | RD$ 0,001375 | RD$ 0,001415 | 0,37% |
1 năm | RD$ 0,001289 | RD$ 0,001415 | 6,54% |
2 năm | RD$ 0,001241 | RD$ 0,001415 | 6,36% |
3 năm | RD$ 0,001241 | RD$ 0,001415 | 2,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Peso Dominicana (DOP) |
IRR 1.000 | RD$ 1,3877 |
IRR 5.000 | RD$ 6,9387 |
IRR 10.000 | RD$ 13,877 |
IRR 25.000 | RD$ 34,694 |
IRR 50.000 | RD$ 69,387 |
IRR 100.000 | RD$ 138,77 |
IRR 250.000 | RD$ 346,94 |
IRR 500.000 | RD$ 693,87 |
IRR 1.000.000 | RD$ 1.387,75 |
IRR 5.000.000 | RD$ 6.938,75 |
IRR 10.000.000 | RD$ 13.877 |
IRR 25.000.000 | RD$ 34.694 |
IRR 50.000.000 | RD$ 69.387 |
IRR 100.000.000 | RD$ 138.775 |
IRR 500.000.000 | RD$ 693.875 |