Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,3661 | kr 2,4181 | 0,94% |
3 tháng | kr 2,2938 | kr 2,4181 | 0,50% |
1 năm | kr 2,2938 | kr 2,5783 | 7,97% |
2 năm | kr 2,2938 | kr 2,7556 | 1,18% |
3 năm | kr 2,1098 | kr 2,7556 | 9,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Krona Iceland (ISK) |
RD$ 1 | kr 2,3612 |
RD$ 5 | kr 11,806 |
RD$ 10 | kr 23,612 |
RD$ 25 | kr 59,031 |
RD$ 50 | kr 118,06 |
RD$ 100 | kr 236,12 |
RD$ 250 | kr 590,31 |
RD$ 500 | kr 1.180,61 |
RD$ 1.000 | kr 2.361,23 |
RD$ 5.000 | kr 11.806 |
RD$ 10.000 | kr 23.612 |
RD$ 25.000 | kr 59.031 |
RD$ 50.000 | kr 118.061 |
RD$ 100.000 | kr 236.123 |
RD$ 500.000 | kr 1.180.615 |