Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / ISK Đảo
RD$
=
kr
17/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 2,3661 kr 2,4181 0,94%
3 tháng kr 2,2938 kr 2,4181 0,50%
1 năm kr 2,2938 kr 2,5783 7,97%
2 năm kr 2,2938 kr 2,7556 1,18%
3 năm kr 2,1098 kr 2,7556 9,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Krona Iceland (ISK)
RD$ 1kr 2,3612
RD$ 5kr 11,806
RD$ 10kr 23,612
RD$ 25kr 59,031
RD$ 50kr 118,06
RD$ 100kr 236,12
RD$ 250kr 590,31
RD$ 500kr 1.180,61
RD$ 1.000kr 2.361,23
RD$ 5.000kr 11.806
RD$ 10.000kr 23.612
RD$ 25.000kr 59.031
RD$ 50.000kr 118.061
RD$ 100.000kr 236.123
RD$ 500.000kr 1.180.615