Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / DOP Đảo
kr
=
RD$
15/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,4135 RD$ 0,4201 0,24%
3 tháng RD$ 0,4135 RD$ 0,4360 0,92%
1 năm RD$ 0,3879 RD$ 0,4360 5,56%
2 năm RD$ 0,3629 RD$ 0,4360 0,85%
3 năm RD$ 0,3629 RD$ 0,4740 8,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Peso Dominicana (DOP)
kr 10RD$ 4,1992
kr 50RD$ 20,996
kr 100RD$ 41,992
kr 250RD$ 104,98
kr 500RD$ 209,96
kr 1.000RD$ 419,92
kr 2.500RD$ 1.049,79
kr 5.000RD$ 2.099,59
kr 10.000RD$ 4.199,18
kr 50.000RD$ 20.996
kr 100.000RD$ 41.992
kr 250.000RD$ 104.979
kr 500.000RD$ 209.959
kr 1.000.000RD$ 419.918
kr 5.000.000RD$ 2.099.589