Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,4135 | RD$ 0,4201 | 0,24% |
3 tháng | RD$ 0,4135 | RD$ 0,4360 | 0,92% |
1 năm | RD$ 0,3879 | RD$ 0,4360 | 5,56% |
2 năm | RD$ 0,3629 | RD$ 0,4360 | 0,85% |
3 năm | RD$ 0,3629 | RD$ 0,4740 | 8,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Peso Dominicana (DOP) |
kr 10 | RD$ 4,1992 |
kr 50 | RD$ 20,996 |
kr 100 | RD$ 41,992 |
kr 250 | RD$ 104,98 |
kr 500 | RD$ 209,96 |
kr 1.000 | RD$ 419,92 |
kr 2.500 | RD$ 1.049,79 |
kr 5.000 | RD$ 2.099,59 |
kr 10.000 | RD$ 4.199,18 |
kr 50.000 | RD$ 20.996 |
kr 100.000 | RD$ 41.992 |
kr 250.000 | RD$ 104.979 |
kr 500.000 | RD$ 209.959 |
kr 1.000.000 | RD$ 419.918 |
kr 5.000.000 | RD$ 2.099.589 |