Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 2,6326 | J$ 2,7077 | 0,87% |
3 tháng | J$ 2,5857 | J$ 2,7077 | 0,31% |
1 năm | J$ 2,5857 | J$ 2,8392 | 5,85% |
2 năm | J$ 2,5857 | J$ 2,8907 | 3,96% |
3 năm | J$ 2,5857 | J$ 2,8907 | 1,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Đô la Jamaica (JMD) |
RD$ 1 | J$ 2,6706 |
RD$ 5 | J$ 13,353 |
RD$ 10 | J$ 26,706 |
RD$ 25 | J$ 66,765 |
RD$ 50 | J$ 133,53 |
RD$ 100 | J$ 267,06 |
RD$ 250 | J$ 667,65 |
RD$ 500 | J$ 1.335,30 |
RD$ 1.000 | J$ 2.670,61 |
RD$ 5.000 | J$ 13.353 |
RD$ 10.000 | J$ 26.706 |
RD$ 25.000 | J$ 66.765 |
RD$ 50.000 | J$ 133.530 |
RD$ 100.000 | J$ 267.061 |
RD$ 500.000 | J$ 1.335.303 |