Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / JMD Đảo
RD$
=
J$
21/05/2024 5:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 2,6326 J$ 2,7077 0,87%
3 tháng J$ 2,5857 J$ 2,7077 0,31%
1 năm J$ 2,5857 J$ 2,8392 5,85%
2 năm J$ 2,5857 J$ 2,8907 3,96%
3 năm J$ 2,5857 J$ 2,8907 1,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Đô la Jamaica (JMD)
RD$ 1J$ 2,6706
RD$ 5J$ 13,353
RD$ 10J$ 26,706
RD$ 25J$ 66,765
RD$ 50J$ 133,53
RD$ 100J$ 267,06
RD$ 250J$ 667,65
RD$ 500J$ 1.335,30
RD$ 1.000J$ 2.670,61
RD$ 5.000J$ 13.353
RD$ 10.000J$ 26.706
RD$ 25.000J$ 66.765
RD$ 50.000J$ 133.530
RD$ 100.000J$ 267.061
RD$ 500.000J$ 1.335.303