Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / DOP Đảo
J$
=
RD$
20/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,3693 RD$ 0,3818 1,44%
3 tháng RD$ 0,3693 RD$ 0,3867 0,04%
1 năm RD$ 0,3522 RD$ 0,3867 6,34%
2 năm RD$ 0,3458 RD$ 0,3867 5,17%
3 năm RD$ 0,3458 RD$ 0,3867 1,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Peso Dominicana (DOP)
J$ 10RD$ 3,7537
J$ 50RD$ 18,768
J$ 100RD$ 37,537
J$ 250RD$ 93,842
J$ 500RD$ 187,68
J$ 1.000RD$ 375,37
J$ 2.500RD$ 938,42
J$ 5.000RD$ 1.876,85
J$ 10.000RD$ 3.753,69
J$ 50.000RD$ 18.768
J$ 100.000RD$ 37.537
J$ 250.000RD$ 93.842
J$ 500.000RD$ 187.685
J$ 1.000.000RD$ 375.369
J$ 5.000.000RD$ 1.876.847