Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,3693 | RD$ 0,3830 | 3,45% |
3 tháng | RD$ 0,3693 | RD$ 0,3867 | 1,50% |
1 năm | RD$ 0,3522 | RD$ 0,3867 | 4,23% |
2 năm | RD$ 0,3458 | RD$ 0,3867 | 3,67% |
3 năm | RD$ 0,3458 | RD$ 0,3867 | 1,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Peso Dominicana (DOP) |
J$ 10 | RD$ 3,7152 |
J$ 50 | RD$ 18,576 |
J$ 100 | RD$ 37,152 |
J$ 250 | RD$ 92,880 |
J$ 500 | RD$ 185,76 |
J$ 1.000 | RD$ 371,52 |
J$ 2.500 | RD$ 928,80 |
J$ 5.000 | RD$ 1.857,60 |
J$ 10.000 | RD$ 3.715,20 |
J$ 50.000 | RD$ 18.576 |
J$ 100.000 | RD$ 37.152 |
J$ 250.000 | RD$ 92.880 |
J$ 500.000 | RD$ 185.760 |
J$ 1.000.000 | RD$ 371.520 |
J$ 5.000.000 | RD$ 1.857.600 |