Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / DOP Đảo
J$
=
RD$
13/05/2024 12:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,3693 RD$ 0,3830 3,45%
3 tháng RD$ 0,3693 RD$ 0,3867 1,50%
1 năm RD$ 0,3522 RD$ 0,3867 4,23%
2 năm RD$ 0,3458 RD$ 0,3867 3,67%
3 năm RD$ 0,3458 RD$ 0,3867 1,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Peso Dominicana (DOP)
J$ 10RD$ 3,7152
J$ 50RD$ 18,576
J$ 100RD$ 37,152
J$ 250RD$ 92,880
J$ 500RD$ 185,76
J$ 1.000RD$ 371,52
J$ 2.500RD$ 928,80
J$ 5.000RD$ 1.857,60
J$ 10.000RD$ 3.715,20
J$ 50.000RD$ 18.576
J$ 100.000RD$ 37.152
J$ 250.000RD$ 92.880
J$ 500.000RD$ 185.760
J$ 1.000.000RD$ 371.520
J$ 5.000.000RD$ 1.857.600