Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,3693 | RD$ 0,3818 | 1,44% |
3 tháng | RD$ 0,3693 | RD$ 0,3867 | 0,04% |
1 năm | RD$ 0,3522 | RD$ 0,3867 | 6,34% |
2 năm | RD$ 0,3458 | RD$ 0,3867 | 5,17% |
3 năm | RD$ 0,3458 | RD$ 0,3867 | 1,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Peso Dominicana (DOP) |
J$ 10 | RD$ 3,7537 |
J$ 50 | RD$ 18,768 |
J$ 100 | RD$ 37,537 |
J$ 250 | RD$ 93,842 |
J$ 500 | RD$ 187,68 |
J$ 1.000 | RD$ 375,37 |
J$ 2.500 | RD$ 938,42 |
J$ 5.000 | RD$ 1.876,85 |
J$ 10.000 | RD$ 3.753,69 |
J$ 50.000 | RD$ 18.768 |
J$ 100.000 | RD$ 37.537 |
J$ 250.000 | RD$ 93.842 |
J$ 500.000 | RD$ 187.685 |
J$ 1.000.000 | RD$ 375.369 |
J$ 5.000.000 | RD$ 1.876.847 |