Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / JOD Đảo
RD$
=
JD
21/05/2024 2:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/JOD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JD 0,01201 JD 0,01225 1,01%
3 tháng JD 0,01192 JD 0,01225 0,27%
1 năm JD 0,01192 JD 0,01302 6,76%
2 năm JD 0,01192 JD 0,01348 5,35%
3 năm JD 0,01192 JD 0,01348 2,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và dinar Jordan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Dinar Jordan (JOD)
RD$ 100JD 1,2108
RD$ 500JD 6,0541
RD$ 1.000JD 12,108
RD$ 2.500JD 30,270
RD$ 5.000JD 60,541
RD$ 10.000JD 121,08
RD$ 25.000JD 302,70
RD$ 50.000JD 605,41
RD$ 100.000JD 1.210,82
RD$ 500.000JD 6.054,09
RD$ 1.000.000JD 12.108
RD$ 2.500.000JD 30.270
RD$ 5.000.000JD 60.541
RD$ 10.000.000JD 121.082
RD$ 50.000.000JD 605.409