Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,01201 | JD 0,01225 | 1,01% |
3 tháng | JD 0,01192 | JD 0,01225 | 0,27% |
1 năm | JD 0,01192 | JD 0,01302 | 6,76% |
2 năm | JD 0,01192 | JD 0,01348 | 5,35% |
3 năm | JD 0,01192 | JD 0,01348 | 2,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Dinar Jordan (JOD) |
RD$ 100 | JD 1,2108 |
RD$ 500 | JD 6,0541 |
RD$ 1.000 | JD 12,108 |
RD$ 2.500 | JD 30,270 |
RD$ 5.000 | JD 60,541 |
RD$ 10.000 | JD 121,08 |
RD$ 25.000 | JD 302,70 |
RD$ 50.000 | JD 605,41 |
RD$ 100.000 | JD 1.210,82 |
RD$ 500.000 | JD 6.054,09 |
RD$ 1.000.000 | JD 12.108 |
RD$ 2.500.000 | JD 30.270 |
RD$ 5.000.000 | JD 60.541 |
RD$ 10.000.000 | JD 121.082 |
RD$ 50.000.000 | JD 605.409 |