Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / DOP Đảo
JD
=
RD$
13/05/2024 12:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 81,607 RD$ 83,664 2,37%
3 tháng RD$ 81,607 RD$ 83,885 1,12%
1 năm RD$ 76,787 RD$ 83,885 6,26%
2 năm RD$ 74,157 RD$ 83,885 4,87%
3 năm RD$ 74,157 RD$ 83,885 1,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Peso Dominicana (DOP)
JD 1RD$ 82,139
JD 5RD$ 410,69
JD 10RD$ 821,39
JD 25RD$ 2.053,47
JD 50RD$ 4.106,94
JD 100RD$ 8.213,88
JD 250RD$ 20.535
JD 500RD$ 41.069
JD 1.000RD$ 82.139
JD 5.000RD$ 410.694
JD 10.000RD$ 821.388
JD 25.000RD$ 2.053.469
JD 50.000RD$ 4.106.938
JD 100.000RD$ 8.213.876
JD 500.000RD$ 41.069.380