Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 81,607 | RD$ 83,664 | 2,37% |
3 tháng | RD$ 81,607 | RD$ 83,885 | 1,12% |
1 năm | RD$ 76,787 | RD$ 83,885 | 6,26% |
2 năm | RD$ 74,157 | RD$ 83,885 | 4,87% |
3 năm | RD$ 74,157 | RD$ 83,885 | 1,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Peso Dominicana (DOP) |
JD 1 | RD$ 82,139 |
JD 5 | RD$ 410,69 |
JD 10 | RD$ 821,39 |
JD 25 | RD$ 2.053,47 |
JD 50 | RD$ 4.106,94 |
JD 100 | RD$ 8.213,88 |
JD 250 | RD$ 20.535 |
JD 500 | RD$ 41.069 |
JD 1.000 | RD$ 82.139 |
JD 5.000 | RD$ 410.694 |
JD 10.000 | RD$ 821.388 |
JD 25.000 | RD$ 2.053.469 |
JD 50.000 | RD$ 4.106.938 |
JD 100.000 | RD$ 8.213.876 |
JD 500.000 | RD$ 41.069.380 |