Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 2,6241 | JP¥ 2,6893 | 1,63% |
3 tháng | JP¥ 2,4893 | JP¥ 2,6893 | 4,09% |
1 năm | JP¥ 2,4249 | JP¥ 2,6893 | 5,23% |
2 năm | JP¥ 2,2510 | JP¥ 2,8247 | 15,56% |
3 năm | JP¥ 1,9080 | JP¥ 2,8247 | 39,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Yên Nhật (JPY) |
RD$ 1 | JP¥ 2,6702 |
RD$ 5 | JP¥ 13,351 |
RD$ 10 | JP¥ 26,702 |
RD$ 25 | JP¥ 66,755 |
RD$ 50 | JP¥ 133,51 |
RD$ 100 | JP¥ 267,02 |
RD$ 250 | JP¥ 667,55 |
RD$ 500 | JP¥ 1.335,10 |
RD$ 1.000 | JP¥ 2.670,20 |
RD$ 5.000 | JP¥ 13.351 |
RD$ 10.000 | JP¥ 26.702 |
RD$ 25.000 | JP¥ 66.755 |
RD$ 50.000 | JP¥ 133.510 |
RD$ 100.000 | JP¥ 267.020 |
RD$ 500.000 | JP¥ 1.335.098 |