Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / JPY Đảo
RD$
=
JP¥
21/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 2,6241 JP¥ 2,6893 1,63%
3 tháng JP¥ 2,4893 JP¥ 2,6893 4,09%
1 năm JP¥ 2,4249 JP¥ 2,6893 5,23%
2 năm JP¥ 2,2510 JP¥ 2,8247 15,56%
3 năm JP¥ 1,9080 JP¥ 2,8247 39,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Yên Nhật (JPY)
RD$ 1JP¥ 2,6702
RD$ 5JP¥ 13,351
RD$ 10JP¥ 26,702
RD$ 25JP¥ 66,755
RD$ 50JP¥ 133,51
RD$ 100JP¥ 267,02
RD$ 250JP¥ 667,55
RD$ 500JP¥ 1.335,10
RD$ 1.000JP¥ 2.670,20
RD$ 5.000JP¥ 13.351
RD$ 10.000JP¥ 26.702
RD$ 25.000JP¥ 66.755
RD$ 50.000JP¥ 133.510
RD$ 100.000JP¥ 267.020
RD$ 500.000JP¥ 1.335.098