Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,3729 | RD$ 0,3915 | 3,05% |
3 tháng | RD$ 0,3729 | RD$ 0,4017 | 5,08% |
1 năm | RD$ 0,3729 | RD$ 0,4124 | 6,55% |
2 năm | RD$ 0,3540 | RD$ 0,4442 | 10,53% |
3 năm | RD$ 0,3540 | RD$ 0,5242 | 27,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Peso Dominicana (DOP) |
JP¥ 10 | RD$ 3,7960 |
JP¥ 50 | RD$ 18,980 |
JP¥ 100 | RD$ 37,960 |
JP¥ 250 | RD$ 94,901 |
JP¥ 500 | RD$ 189,80 |
JP¥ 1.000 | RD$ 379,60 |
JP¥ 2.500 | RD$ 949,01 |
JP¥ 5.000 | RD$ 1.898,01 |
JP¥ 10.000 | RD$ 3.796,02 |
JP¥ 50.000 | RD$ 18.980 |
JP¥ 100.000 | RD$ 37.960 |
JP¥ 250.000 | RD$ 94.901 |
JP¥ 500.000 | RD$ 189.801 |
JP¥ 1.000.000 | RD$ 379.602 |
JP¥ 5.000.000 | RD$ 1.898.010 |