Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / DOP Đảo
JP¥
=
RD$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,3729 RD$ 0,3915 3,05%
3 tháng RD$ 0,3729 RD$ 0,4017 5,08%
1 năm RD$ 0,3729 RD$ 0,4124 6,55%
2 năm RD$ 0,3540 RD$ 0,4442 10,53%
3 năm RD$ 0,3540 RD$ 0,5242 27,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Peso Dominicana (DOP)
JP¥ 10RD$ 3,7960
JP¥ 50RD$ 18,980
JP¥ 100RD$ 37,960
JP¥ 250RD$ 94,901
JP¥ 500RD$ 189,80
JP¥ 1.000RD$ 379,60
JP¥ 2.500RD$ 949,01
JP¥ 5.000RD$ 1.898,01
JP¥ 10.000RD$ 3.796,02
JP¥ 50.000RD$ 18.980
JP¥ 100.000RD$ 37.960
JP¥ 250.000RD$ 94.901
JP¥ 500.000RD$ 189.801
JP¥ 1.000.000RD$ 379.602
JP¥ 5.000.000RD$ 1.898.010