Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 2,2350 | Ksh 2,3280 | 0,57% |
3 tháng | Ksh 2,1916 | Ksh 2,5082 | 9,33% |
1 năm | Ksh 2,1916 | Ksh 2,7790 | 11,40% |
2 năm | Ksh 2,0918 | Ksh 2,7790 | 5,99% |
3 năm | Ksh 1,8782 | Ksh 2,7790 | 19,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Shilling Kenya (KES) |
RD$ 1 | Ksh 2,2374 |
RD$ 5 | Ksh 11,187 |
RD$ 10 | Ksh 22,374 |
RD$ 25 | Ksh 55,935 |
RD$ 50 | Ksh 111,87 |
RD$ 100 | Ksh 223,74 |
RD$ 250 | Ksh 559,35 |
RD$ 500 | Ksh 1.118,70 |
RD$ 1.000 | Ksh 2.237,40 |
RD$ 5.000 | Ksh 11.187 |
RD$ 10.000 | Ksh 22.374 |
RD$ 25.000 | Ksh 55.935 |
RD$ 50.000 | Ksh 111.870 |
RD$ 100.000 | Ksh 223.740 |
RD$ 500.000 | Ksh 1.118.702 |