Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / KES Đảo
RD$
=
Ksh
17/05/2024 7:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 2,2350 Ksh 2,3280 0,57%
3 tháng Ksh 2,1916 Ksh 2,5082 9,33%
1 năm Ksh 2,1916 Ksh 2,7790 11,40%
2 năm Ksh 2,0918 Ksh 2,7790 5,99%
3 năm Ksh 1,8782 Ksh 2,7790 19,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Shilling Kenya (KES)
RD$ 1Ksh 2,2374
RD$ 5Ksh 11,187
RD$ 10Ksh 22,374
RD$ 25Ksh 55,935
RD$ 50Ksh 111,87
RD$ 100Ksh 223,74
RD$ 250Ksh 559,35
RD$ 500Ksh 1.118,70
RD$ 1.000Ksh 2.237,40
RD$ 5.000Ksh 11.187
RD$ 10.000Ksh 22.374
RD$ 25.000Ksh 55.935
RD$ 50.000Ksh 111.870
RD$ 100.000Ksh 223.740
RD$ 500.000Ksh 1.118.702