Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / DOP Đảo
Ksh
=
RD$
15/05/2024 5:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,4295 RD$ 0,4542 1,84%
3 tháng RD$ 0,3808 RD$ 0,4563 17,06%
1 năm RD$ 0,3598 RD$ 0,4563 11,43%
2 năm RD$ 0,3598 RD$ 0,4782 6,24%
3 năm RD$ 0,3598 RD$ 0,5324 16,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Peso Dominicana (DOP)
Ksh 10RD$ 4,4487
Ksh 50RD$ 22,244
Ksh 100RD$ 44,487
Ksh 250RD$ 111,22
Ksh 500RD$ 222,44
Ksh 1.000RD$ 444,87
Ksh 2.500RD$ 1.112,19
Ksh 5.000RD$ 2.224,37
Ksh 10.000RD$ 4.448,74
Ksh 50.000RD$ 22.244
Ksh 100.000RD$ 44.487
Ksh 250.000RD$ 111.219
Ksh 500.000RD$ 222.437
Ksh 1.000.000RD$ 444.874
Ksh 5.000.000RD$ 2.224.372