Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 23,084 | ₩ 23,627 | 2,17% |
3 tháng | ₩ 22,188 | ₩ 23,627 | 3,93% |
1 năm | ₩ 22,188 | ₩ 24,496 | 3,25% |
2 năm | ₩ 21,557 | ₩ 27,135 | 2,16% |
3 năm | ₩ 19,499 | ₩ 27,135 | 19,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Won Hàn Quốc (KRW) |
RD$ 1 | ₩ 23,568 |
RD$ 5 | ₩ 117,84 |
RD$ 10 | ₩ 235,68 |
RD$ 25 | ₩ 589,21 |
RD$ 50 | ₩ 1.178,41 |
RD$ 100 | ₩ 2.356,83 |
RD$ 250 | ₩ 5.892,07 |
RD$ 500 | ₩ 11.784 |
RD$ 1.000 | ₩ 23.568 |
RD$ 5.000 | ₩ 117.841 |
RD$ 10.000 | ₩ 235.683 |
RD$ 25.000 | ₩ 589.207 |
RD$ 50.000 | ₩ 1.178.414 |
RD$ 100.000 | ₩ 2.356.828 |
RD$ 500.000 | ₩ 11.784.141 |