Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / KRW Đảo
RD$
=
13/05/2024 12:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 23,084 23,627 2,17%
3 tháng 22,188 23,627 3,93%
1 năm 22,188 24,496 3,25%
2 năm 21,557 27,135 2,16%
3 năm 19,499 27,135 19,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Won Hàn Quốc (KRW)
RD$ 1 23,568
RD$ 5 117,84
RD$ 10 235,68
RD$ 25 589,21
RD$ 50 1.178,41
RD$ 100 2.356,83
RD$ 250 5.892,07
RD$ 500 11.784
RD$ 1.000 23.568
RD$ 5.000 117.841
RD$ 10.000 235.683
RD$ 25.000 589.207
RD$ 50.000 1.178.414
RD$ 100.000 2.356.828
RD$ 500.000 11.784.141