Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,04258 | RD$ 0,04399 | 2,82% |
3 tháng | RD$ 0,04258 | RD$ 0,04507 | 3,34% |
1 năm | RD$ 0,04065 | RD$ 0,04507 | 4,74% |
2 năm | RD$ 0,03685 | RD$ 0,04639 | 2,36% |
3 năm | RD$ 0,03685 | RD$ 0,05128 | 16,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Peso Dominicana (DOP) |
₩ 100 | RD$ 4,2516 |
₩ 500 | RD$ 21,258 |
₩ 1.000 | RD$ 42,516 |
₩ 2.500 | RD$ 106,29 |
₩ 5.000 | RD$ 212,58 |
₩ 10.000 | RD$ 425,16 |
₩ 25.000 | RD$ 1.062,90 |
₩ 50.000 | RD$ 2.125,80 |
₩ 100.000 | RD$ 4.251,61 |
₩ 500.000 | RD$ 21.258 |
₩ 1.000.000 | RD$ 42.516 |
₩ 2.500.000 | RD$ 106.290 |
₩ 5.000.000 | RD$ 212.580 |
₩ 10.000.000 | RD$ 425.161 |
₩ 50.000.000 | RD$ 2.125.803 |