Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / DOP Đảo
=
RD$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,04258 RD$ 0,04399 2,82%
3 tháng RD$ 0,04258 RD$ 0,04507 3,34%
1 năm RD$ 0,04065 RD$ 0,04507 4,74%
2 năm RD$ 0,03685 RD$ 0,04639 2,36%
3 năm RD$ 0,03685 RD$ 0,05128 16,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Peso Dominicana (DOP)
100RD$ 4,2516
500RD$ 21,258
1.000RD$ 42,516
2.500RD$ 106,29
5.000RD$ 212,58
10.000RD$ 425,16
25.000RD$ 1.062,90
50.000RD$ 2.125,80
100.000RD$ 4.251,61
500.000RD$ 21.258
1.000.000RD$ 42.516
2.500.000RD$ 106.290
5.000.000RD$ 212.580
10.000.000RD$ 425.161
50.000.000RD$ 2.125.803