Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,005198 | KD 0,005315 | 0,24% |
3 tháng | KD 0,005171 | KD 0,005315 | 0,22% |
1 năm | KD 0,005171 | KD 0,005641 | 7,03% |
2 năm | KD 0,005171 | KD 0,005871 | 5,75% |
3 năm | KD 0,005171 | KD 0,005871 | 0,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Dinar Kuwait (KWD) |
RD$ 1.000 | KD 5,2474 |
RD$ 5.000 | KD 26,237 |
RD$ 10.000 | KD 52,474 |
RD$ 25.000 | KD 131,19 |
RD$ 50.000 | KD 262,37 |
RD$ 100.000 | KD 524,74 |
RD$ 250.000 | KD 1.311,86 |
RD$ 500.000 | KD 2.623,72 |
RD$ 1.000.000 | KD 5.247,44 |
RD$ 5.000.000 | KD 26.237 |
RD$ 10.000.000 | KD 52.474 |
RD$ 25.000.000 | KD 131.186 |
RD$ 50.000.000 | KD 262.372 |
RD$ 100.000.000 | KD 524.744 |
RD$ 500.000.000 | KD 2.623.720 |