Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / KWD Đảo
RD$
=
KD
17/05/2024 7:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,005198 KD 0,005315 0,24%
3 tháng KD 0,005171 KD 0,005315 0,22%
1 năm KD 0,005171 KD 0,005641 7,03%
2 năm KD 0,005171 KD 0,005871 5,75%
3 năm KD 0,005171 KD 0,005871 0,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Dinar Kuwait (KWD)
RD$ 1.000KD 5,2474
RD$ 5.000KD 26,237
RD$ 10.000KD 52,474
RD$ 25.000KD 131,19
RD$ 50.000KD 262,37
RD$ 100.000KD 524,74
RD$ 250.000KD 1.311,86
RD$ 500.000KD 2.623,72
RD$ 1.000.000KD 5.247,44
RD$ 5.000.000KD 26.237
RD$ 10.000.000KD 52.474
RD$ 25.000.000KD 131.186
RD$ 50.000.000KD 262.372
RD$ 100.000.000KD 524.744
RD$ 500.000.000KD 2.623.720