Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 189,12 | RD$ 192,81 | 1,43% |
3 tháng | RD$ 189,12 | RD$ 193,40 | 1,51% |
1 năm | RD$ 177,27 | RD$ 193,40 | 6,68% |
2 năm | RD$ 170,33 | RD$ 193,40 | 5,35% |
3 năm | RD$ 170,33 | RD$ 193,40 | 0,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Peso Dominicana (DOP) |
KD 1 | RD$ 188,08 |
KD 5 | RD$ 940,38 |
KD 10 | RD$ 1.880,76 |
KD 25 | RD$ 4.701,90 |
KD 50 | RD$ 9.403,80 |
KD 100 | RD$ 18.808 |
KD 250 | RD$ 47.019 |
KD 500 | RD$ 94.038 |
KD 1.000 | RD$ 188.076 |
KD 5.000 | RD$ 940.380 |
KD 10.000 | RD$ 1.880.760 |
KD 25.000 | RD$ 4.701.899 |
KD 50.000 | RD$ 9.403.798 |
KD 100.000 | RD$ 18.807.595 |
KD 500.000 | RD$ 94.037.975 |