Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 7,5119 | ₸ 7,6518 | 0,39% |
3 tháng | ₸ 7,5119 | ₸ 7,7330 | 1,84% |
1 năm | ₸ 7,5119 | ₸ 8,4600 | 7,58% |
2 năm | ₸ 7,5119 | ₸ 9,0478 | 0,66% |
3 năm | ₸ 7,4178 | ₸ 9,5485 | 1,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
RD$ 1 | ₸ 7,5800 |
RD$ 5 | ₸ 37,900 |
RD$ 10 | ₸ 75,800 |
RD$ 25 | ₸ 189,50 |
RD$ 50 | ₸ 379,00 |
RD$ 100 | ₸ 758,00 |
RD$ 250 | ₸ 1.895,00 |
RD$ 500 | ₸ 3.790,00 |
RD$ 1.000 | ₸ 7.580,00 |
RD$ 5.000 | ₸ 37.900 |
RD$ 10.000 | ₸ 75.800 |
RD$ 25.000 | ₸ 189.500 |
RD$ 50.000 | ₸ 379.000 |
RD$ 100.000 | ₸ 758.000 |
RD$ 500.000 | ₸ 3.789.998 |