Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / DOP Đảo
=
RD$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,1307 RD$ 0,1331 0,36%
3 tháng RD$ 0,1293 RD$ 0,1331 0,62%
1 năm RD$ 0,1182 RD$ 0,1331 7,31%
2 năm RD$ 0,1105 RD$ 0,1331 5,21%
3 năm RD$ 0,1047 RD$ 0,1348 0,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Peso Dominicana (DOP)
100RD$ 13,228
500RD$ 66,138
1.000RD$ 132,28
2.500RD$ 330,69
5.000RD$ 661,38
10.000RD$ 1.322,76
25.000RD$ 3.306,90
50.000RD$ 6.613,80
100.000RD$ 13.228
500.000RD$ 66.138
1.000.000RD$ 132.276
2.500.000RD$ 330.690
5.000.000RD$ 661.380
10.000.000RD$ 1.322.760
50.000.000RD$ 6.613.799