Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,1307 | RD$ 0,1331 | 0,36% |
3 tháng | RD$ 0,1293 | RD$ 0,1331 | 0,62% |
1 năm | RD$ 0,1182 | RD$ 0,1331 | 7,31% |
2 năm | RD$ 0,1105 | RD$ 0,1331 | 5,21% |
3 năm | RD$ 0,1047 | RD$ 0,1348 | 0,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Peso Dominicana (DOP) |
₸ 100 | RD$ 13,228 |
₸ 500 | RD$ 66,138 |
₸ 1.000 | RD$ 132,28 |
₸ 2.500 | RD$ 330,69 |
₸ 5.000 | RD$ 661,38 |
₸ 10.000 | RD$ 1.322,76 |
₸ 25.000 | RD$ 3.306,90 |
₸ 50.000 | RD$ 6.613,80 |
₸ 100.000 | RD$ 13.228 |
₸ 500.000 | RD$ 66.138 |
₸ 1.000.000 | RD$ 132.276 |
₸ 2.500.000 | RD$ 330.690 |
₸ 5.000.000 | RD$ 661.380 |
₸ 10.000.000 | RD$ 1.322.760 |
₸ 50.000.000 | RD$ 6.613.799 |