Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 5,0371 | රු 5,1739 | 0,03% |
3 tháng | රු 5,0371 | රු 5,3314 | 3,85% |
1 năm | රු 5,0371 | රු 5,9254 | 9,02% |
2 năm | රු 5,0371 | රු 6,9063 | 20,41% |
3 năm | රු 3,4564 | රු 6,9063 | 48,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
RD$ 1 | රු 5,1163 |
RD$ 5 | රු 25,582 |
RD$ 10 | රු 51,163 |
RD$ 25 | රු 127,91 |
RD$ 50 | රු 255,82 |
RD$ 100 | රු 511,63 |
RD$ 250 | රු 1.279,08 |
RD$ 500 | රු 2.558,16 |
RD$ 1.000 | රු 5.116,31 |
RD$ 5.000 | රු 25.582 |
RD$ 10.000 | රු 51.163 |
RD$ 25.000 | රු 127.908 |
RD$ 50.000 | රු 255.816 |
RD$ 100.000 | රු 511.631 |
RD$ 500.000 | රු 2.558.156 |