Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / LKR Đảo
RD$
=
රු
20/05/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 5,0371 රු 5,1739 0,03%
3 tháng රු 5,0371 රු 5,3314 3,85%
1 năm රු 5,0371 රු 5,9254 9,02%
2 năm රු 5,0371 රු 6,9063 20,41%
3 năm රු 3,4564 රු 6,9063 48,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Rupee Sri Lanka (LKR)
RD$ 1රු 5,1163
RD$ 5රු 25,582
RD$ 10රු 51,163
RD$ 25රු 127,91
RD$ 50රු 255,82
RD$ 100රු 511,63
RD$ 250රු 1.279,08
RD$ 500රු 2.558,16
RD$ 1.000රු 5.116,31
RD$ 5.000රු 25.582
RD$ 10.000රු 51.163
RD$ 25.000රු 127.908
RD$ 50.000රු 255.816
RD$ 100.000රු 511.631
RD$ 500.000රු 2.558.156