Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,1933 | RD$ 0,1985 | 1,81% |
3 tháng | RD$ 0,1867 | RD$ 0,1985 | 4,02% |
1 năm | RD$ 0,1688 | RD$ 0,1985 | 11,78% |
2 năm | RD$ 0,1448 | RD$ 0,1985 | 27,00% |
3 năm | RD$ 0,1448 | RD$ 0,2893 | 32,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Peso Dominicana (DOP) |
රු 100 | RD$ 19,443 |
රු 500 | RD$ 97,217 |
රු 1.000 | RD$ 194,43 |
රු 2.500 | RD$ 486,09 |
රු 5.000 | RD$ 972,17 |
රු 10.000 | RD$ 1.944,34 |
රු 25.000 | RD$ 4.860,85 |
රු 50.000 | RD$ 9.721,70 |
රු 100.000 | RD$ 19.443 |
රු 500.000 | RD$ 97.217 |
රු 1.000.000 | RD$ 194.434 |
රු 2.500.000 | RD$ 486.085 |
රු 5.000.000 | RD$ 972.170 |
රු 10.000.000 | RD$ 1.944.340 |
රු 50.000.000 | RD$ 9.721.702 |