Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / DOP Đảo
රු
=
RD$
13/05/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,1933 RD$ 0,1985 1,81%
3 tháng RD$ 0,1867 RD$ 0,1985 4,02%
1 năm RD$ 0,1688 RD$ 0,1985 11,78%
2 năm RD$ 0,1448 RD$ 0,1985 27,00%
3 năm RD$ 0,1448 RD$ 0,2893 32,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Peso Dominicana (DOP)
රු 100RD$ 19,443
රු 500RD$ 97,217
රු 1.000RD$ 194,43
රු 2.500RD$ 486,09
රු 5.000RD$ 972,17
රු 10.000RD$ 1.944,34
රු 25.000RD$ 4.860,85
රු 50.000RD$ 9.721,70
රු 100.000RD$ 19.443
රු 500.000RD$ 97.217
රු 1.000.000RD$ 194.434
රු 2.500.000RD$ 486.085
රු 5.000.000RD$ 972.170
රු 10.000.000RD$ 1.944.340
රු 50.000.000RD$ 9.721.702