Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,3111 | L 0,3261 | 4,08% |
3 tháng | L 0,3111 | L 0,3286 | 3,72% |
1 năm | L 0,3111 | L 0,3615 | 11,95% |
2 năm | L 0,2771 | L 0,3615 | 9,80% |
3 năm | L 0,2371 | L 0,3615 | 27,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Loti Lesotho (LSL) |
RD$ 10 | L 3,1131 |
RD$ 50 | L 15,565 |
RD$ 100 | L 31,131 |
RD$ 250 | L 77,827 |
RD$ 500 | L 155,65 |
RD$ 1.000 | L 311,31 |
RD$ 2.500 | L 778,27 |
RD$ 5.000 | L 1.556,54 |
RD$ 10.000 | L 3.113,09 |
RD$ 50.000 | L 15.565 |
RD$ 100.000 | L 31.131 |
RD$ 250.000 | L 77.827 |
RD$ 500.000 | L 155.654 |
RD$ 1.000.000 | L 311.309 |
RD$ 5.000.000 | L 1.556.543 |