Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / DOP Đảo
L
=
RD$
15/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 3,0670 RD$ 3,1795 2,02%
3 tháng RD$ 3,0433 RD$ 3,2057 3,36%
1 năm RD$ 2,7660 RD$ 3,2057 10,72%
2 năm RD$ 2,7660 RD$ 3,6094 6,02%
3 năm RD$ 2,7660 RD$ 4,2183 20,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Peso Dominicana (DOP)
L 1RD$ 3,1714
L 5RD$ 15,857
L 10RD$ 31,714
L 25RD$ 79,286
L 50RD$ 158,57
L 100RD$ 317,14
L 250RD$ 792,86
L 500RD$ 1.585,72
L 1.000RD$ 3.171,43
L 5.000RD$ 15.857
L 10.000RD$ 31.714
L 25.000RD$ 79.286
L 50.000RD$ 158.572
L 100.000RD$ 317.143
L 500.000RD$ 1.585.717