Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 3,0670 | RD$ 3,1795 | 2,02% |
3 tháng | RD$ 3,0433 | RD$ 3,2057 | 3,36% |
1 năm | RD$ 2,7660 | RD$ 3,2057 | 10,72% |
2 năm | RD$ 2,7660 | RD$ 3,6094 | 6,02% |
3 năm | RD$ 2,7660 | RD$ 4,2183 | 20,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Peso Dominicana (DOP) |
L 1 | RD$ 3,1714 |
L 5 | RD$ 15,857 |
L 10 | RD$ 31,714 |
L 25 | RD$ 79,286 |
L 50 | RD$ 158,57 |
L 100 | RD$ 317,14 |
L 250 | RD$ 792,86 |
L 500 | RD$ 1.585,72 |
L 1.000 | RD$ 3.171,43 |
L 5.000 | RD$ 15.857 |
L 10.000 | RD$ 31.714 |
L 25.000 | RD$ 79.286 |
L 50.000 | RD$ 158.572 |
L 100.000 | RD$ 317.143 |
L 500.000 | RD$ 1.585.717 |