Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / LYD Đảo
RD$
=
LD
17/05/2024 2:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,08236 LD 0,08397 0,03%
3 tháng LD 0,08083 LD 0,08397 0,15%
1 năm LD 0,08083 LD 0,08859 5,90%
2 năm LD 0,08083 LD 0,09488 5,62%
3 năm LD 0,07770 LD 0,09488 5,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Dinar Libya (LYD)
RD$ 100LD 8,2631
RD$ 500LD 41,316
RD$ 1.000LD 82,631
RD$ 2.500LD 206,58
RD$ 5.000LD 413,16
RD$ 10.000LD 826,31
RD$ 25.000LD 2.065,79
RD$ 50.000LD 4.131,57
RD$ 100.000LD 8.263,14
RD$ 500.000LD 41.316
RD$ 1.000.000LD 82.631
RD$ 2.500.000LD 206.579
RD$ 5.000.000LD 413.157
RD$ 10.000.000LD 826.314
RD$ 50.000.000LD 4.131.572