Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / DOP Đảo
LD
=
RD$
16/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 11,910 RD$ 12,223 2,21%
3 tháng RD$ 11,910 RD$ 12,371 1,14%
1 năm RD$ 11,288 RD$ 12,371 4,77%
2 năm RD$ 10,540 RD$ 12,371 3,73%
3 năm RD$ 10,540 RD$ 12,869 6,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Peso Dominicana (DOP)
LD 1RD$ 12,076
LD 5RD$ 60,379
LD 10RD$ 120,76
LD 25RD$ 301,89
LD 50RD$ 603,79
LD 100RD$ 1.207,57
LD 250RD$ 3.018,93
LD 500RD$ 6.037,86
LD 1.000RD$ 12.076
LD 5.000RD$ 60.379
LD 10.000RD$ 120.757
LD 25.000RD$ 301.893
LD 50.000RD$ 603.786
LD 100.000RD$ 1.207.572
LD 500.000RD$ 6.037.860