Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / MAD Đảo
RD$
=
DH
17/05/2024 1:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,1699 DH 0,1744 1,07%
3 tháng DH 0,1685 DH 0,1744 1,03%
1 năm DH 0,1685 DH 0,1877 8,62%
2 năm DH 0,1685 DH 0,2063 6,55%
3 năm DH 0,1492 DH 0,2063 9,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Dirham Ma-rốc (MAD)
RD$ 100DH 16,997
RD$ 500DH 84,984
RD$ 1.000DH 169,97
RD$ 2.500DH 424,92
RD$ 5.000DH 849,84
RD$ 10.000DH 1.699,68
RD$ 25.000DH 4.249,21
RD$ 50.000DH 8.498,42
RD$ 100.000DH 16.997
RD$ 500.000DH 84.984
RD$ 1.000.000DH 169.968
RD$ 2.500.000DH 424.921
RD$ 5.000.000DH 849.842
RD$ 10.000.000DH 1.699.685
RD$ 50.000.000DH 8.498.424