Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,1699 | DH 0,1744 | 1,07% |
3 tháng | DH 0,1685 | DH 0,1744 | 1,03% |
1 năm | DH 0,1685 | DH 0,1877 | 8,62% |
2 năm | DH 0,1685 | DH 0,2063 | 6,55% |
3 năm | DH 0,1492 | DH 0,2063 | 9,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
RD$ 100 | DH 16,997 |
RD$ 500 | DH 84,984 |
RD$ 1.000 | DH 169,97 |
RD$ 2.500 | DH 424,92 |
RD$ 5.000 | DH 849,84 |
RD$ 10.000 | DH 1.699,68 |
RD$ 25.000 | DH 4.249,21 |
RD$ 50.000 | DH 8.498,42 |
RD$ 100.000 | DH 16.997 |
RD$ 500.000 | DH 84.984 |
RD$ 1.000.000 | DH 169.968 |
RD$ 2.500.000 | DH 424.921 |
RD$ 5.000.000 | DH 849.842 |
RD$ 10.000.000 | DH 1.699.685 |
RD$ 50.000.000 | DH 8.498.424 |