Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / DOP Đảo
DH
=
RD$
15/05/2024 12:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 5,7355 RD$ 5,8483 0,02%
3 tháng RD$ 5,7355 RD$ 5,9347 0,46%
1 năm RD$ 5,3278 RD$ 5,9347 7,66%
2 năm RD$ 4,8305 RD$ 5,9347 7,23%
3 năm RD$ 4,8305 RD$ 6,7031 9,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Peso Dominicana (DOP)
DH 1RD$ 5,8448
DH 5RD$ 29,224
DH 10RD$ 58,448
DH 25RD$ 146,12
DH 50RD$ 292,24
DH 100RD$ 584,48
DH 250RD$ 1.461,19
DH 500RD$ 2.922,39
DH 1.000RD$ 5.844,77
DH 5.000RD$ 29.224
DH 10.000RD$ 58.448
DH 25.000RD$ 146.119
DH 50.000RD$ 292.239
DH 100.000RD$ 584.477
DH 500.000RD$ 2.922.387