Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 5,7355 | RD$ 5,8483 | 0,02% |
3 tháng | RD$ 5,7355 | RD$ 5,9347 | 0,46% |
1 năm | RD$ 5,3278 | RD$ 5,9347 | 7,66% |
2 năm | RD$ 4,8305 | RD$ 5,9347 | 7,23% |
3 năm | RD$ 4,8305 | RD$ 6,7031 | 9,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Peso Dominicana (DOP) |
DH 1 | RD$ 5,8448 |
DH 5 | RD$ 29,224 |
DH 10 | RD$ 58,448 |
DH 25 | RD$ 146,12 |
DH 50 | RD$ 292,24 |
DH 100 | RD$ 584,48 |
DH 250 | RD$ 1.461,19 |
DH 500 | RD$ 2.922,39 |
DH 1.000 | RD$ 5.844,77 |
DH 5.000 | RD$ 29.224 |
DH 10.000 | RD$ 58.448 |
DH 25.000 | RD$ 146.119 |
DH 50.000 | RD$ 292.239 |
DH 100.000 | RD$ 584.477 |
DH 500.000 | RD$ 2.922.387 |