Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / MDL Đảo
RD$
=
L
21/05/2024 3:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,3015 L 0,3065 0,09%
3 tháng L 0,2969 L 0,3065 1,31%
1 năm L 0,2969 L 0,3353 7,12%
2 năm L 0,2969 L 0,3693 12,74%
3 năm L 0,2969 L 0,3693 2,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Leu Moldova (MDL)
RD$ 10L 3,0056
RD$ 50L 15,028
RD$ 100L 30,056
RD$ 250L 75,140
RD$ 500L 150,28
RD$ 1.000L 300,56
RD$ 2.500L 751,40
RD$ 5.000L 1.502,81
RD$ 10.000L 3.005,62
RD$ 50.000L 15.028
RD$ 100.000L 30.056
RD$ 250.000L 75.140
RD$ 500.000L 150.281
RD$ 1.000.000L 300.562
RD$ 5.000.000L 1.502.809