Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 3,2629 | RD$ 3,3552 | 2,40% |
3 tháng | RD$ 3,2620 | RD$ 3,3677 | 0,29% |
1 năm | RD$ 2,9828 | RD$ 3,3677 | 6,21% |
2 năm | RD$ 2,7080 | RD$ 3,3677 | 12,90% |
3 năm | RD$ 2,7080 | RD$ 3,3677 | 2,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Peso Dominicana (DOP) |
L 1 | RD$ 3,2930 |
L 5 | RD$ 16,465 |
L 10 | RD$ 32,930 |
L 25 | RD$ 82,324 |
L 50 | RD$ 164,65 |
L 100 | RD$ 329,30 |
L 250 | RD$ 823,24 |
L 500 | RD$ 1.646,48 |
L 1.000 | RD$ 3.292,95 |
L 5.000 | RD$ 16.465 |
L 10.000 | RD$ 32.930 |
L 25.000 | RD$ 82.324 |
L 50.000 | RD$ 164.648 |
L 100.000 | RD$ 329.295 |
L 500.000 | RD$ 1.646.476 |