Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / DOP Đảo
L
=
RD$
15/05/2024 2:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 3,2629 RD$ 3,3552 2,40%
3 tháng RD$ 3,2620 RD$ 3,3677 0,29%
1 năm RD$ 2,9828 RD$ 3,3677 6,21%
2 năm RD$ 2,7080 RD$ 3,3677 12,90%
3 năm RD$ 2,7080 RD$ 3,3677 2,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Peso Dominicana (DOP)
L 1RD$ 3,2930
L 5RD$ 16,465
L 10RD$ 32,930
L 25RD$ 82,324
L 50RD$ 164,65
L 100RD$ 329,30
L 250RD$ 823,24
L 500RD$ 1.646,48
L 1.000RD$ 3.292,95
L 5.000RD$ 16.465
L 10.000RD$ 32.930
L 25.000RD$ 82.324
L 50.000RD$ 164.648
L 100.000RD$ 329.295
L 500.000RD$ 1.646.476