Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / MKD Đảo
RD$
=
ден
17/05/2024 5:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,9682 ден 0,9905 1,15%
3 tháng ден 0,9502 ден 0,9905 0,76%
1 năm ден 0,9502 ден 1,0558 7,40%
2 năm ден 0,9502 ден 1,1932 8,84%
3 năm ден 0,8826 ден 1,1932 9,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Denar Macedonia (MKD)
RD$ 1ден 0,9692
RD$ 5ден 4,8458
RD$ 10ден 9,6917
RD$ 25ден 24,229
RD$ 50ден 48,458
RD$ 100ден 96,917
RD$ 250ден 242,29
RD$ 500ден 484,58
RD$ 1.000ден 969,17
RD$ 5.000ден 4.845,85
RD$ 10.000ден 9.691,70
RD$ 25.000ден 24.229
RD$ 50.000ден 48.458
RD$ 100.000ден 96.917
RD$ 500.000ден 484.585