Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 0,9682 | ден 0,9905 | 1,15% |
3 tháng | ден 0,9502 | ден 0,9905 | 0,76% |
1 năm | ден 0,9502 | ден 1,0558 | 7,40% |
2 năm | ден 0,9502 | ден 1,1932 | 8,84% |
3 năm | ден 0,8826 | ден 1,1932 | 9,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Denar Macedonia (MKD) |
RD$ 1 | ден 0,9692 |
RD$ 5 | ден 4,8458 |
RD$ 10 | ден 9,6917 |
RD$ 25 | ден 24,229 |
RD$ 50 | ден 48,458 |
RD$ 100 | ден 96,917 |
RD$ 250 | ден 242,29 |
RD$ 500 | ден 484,58 |
RD$ 1.000 | ден 969,17 |
RD$ 5.000 | ден 4.845,85 |
RD$ 10.000 | ден 9.691,70 |
RD$ 25.000 | ден 24.229 |
RD$ 50.000 | ден 48.458 |
RD$ 100.000 | ден 96.917 |
RD$ 500.000 | ден 484.585 |