Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / DOP Đảo
ден
=
RD$
14/05/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 1,0096 RD$ 1,0267 0,38%
3 tháng RD$ 1,0096 RD$ 1,0524 0,29%
1 năm RD$ 0,9472 RD$ 1,0524 5,36%
2 năm RD$ 0,8381 RD$ 1,0524 9,41%
3 năm RD$ 0,8381 RD$ 1,1330 9,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Peso Dominicana (DOP)
ден 1RD$ 1,0272
ден 5RD$ 5,1362
ден 10RD$ 10,272
ден 25RD$ 25,681
ден 50RD$ 51,362
ден 100RD$ 102,72
ден 250RD$ 256,81
ден 500RD$ 513,62
ден 1.000RD$ 1.027,24
ден 5.000RD$ 5.136,19
ден 10.000RD$ 10.272
ден 25.000RD$ 25.681
ден 50.000RD$ 51.362
ден 100.000RD$ 102.724
ден 500.000RD$ 513.619