Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 1,0096 | RD$ 1,0267 | 0,38% |
3 tháng | RD$ 1,0096 | RD$ 1,0524 | 0,29% |
1 năm | RD$ 0,9472 | RD$ 1,0524 | 5,36% |
2 năm | RD$ 0,8381 | RD$ 1,0524 | 9,41% |
3 năm | RD$ 0,8381 | RD$ 1,1330 | 9,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Peso Dominicana (DOP) |
ден 1 | RD$ 1,0272 |
ден 5 | RD$ 5,1362 |
ден 10 | RD$ 10,272 |
ден 25 | RD$ 25,681 |
ден 50 | RD$ 51,362 |
ден 100 | RD$ 102,72 |
ден 250 | RD$ 256,81 |
ден 500 | RD$ 513,62 |
ден 1.000 | RD$ 1.027,24 |
ден 5.000 | RD$ 5.136,19 |
ден 10.000 | RD$ 10.272 |
ден 25.000 | RD$ 25.681 |
ден 50.000 | RD$ 51.362 |
ден 100.000 | RD$ 102.724 |
ден 500.000 | RD$ 513.619 |