Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 35,402 | K 36,268 | 0,92% |
3 tháng | K 35,336 | K 36,268 | 0,10% |
1 năm | K 35,336 | K 38,506 | 6,89% |
2 năm | K 33,230 | K 41,812 | 6,84% |
3 năm | K 27,263 | K 41,812 | 31,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Kyat Myanmar (MMK) |
RD$ 1 | K 35,864 |
RD$ 5 | K 179,32 |
RD$ 10 | K 358,64 |
RD$ 25 | K 896,60 |
RD$ 50 | K 1.793,20 |
RD$ 100 | K 3.586,41 |
RD$ 250 | K 8.966,02 |
RD$ 500 | K 17.932 |
RD$ 1.000 | K 35.864 |
RD$ 5.000 | K 179.320 |
RD$ 10.000 | K 358.641 |
RD$ 25.000 | K 896.602 |
RD$ 50.000 | K 1.793.204 |
RD$ 100.000 | K 3.586.409 |
RD$ 500.000 | K 17.932.044 |