Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / MMK Đảo
RD$
=
K
17/05/2024 3:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 35,402 K 36,268 0,92%
3 tháng K 35,336 K 36,268 0,10%
1 năm K 35,336 K 38,506 6,89%
2 năm K 33,230 K 41,812 6,84%
3 năm K 27,263 K 41,812 31,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Kyat Myanmar (MMK)
RD$ 1K 35,864
RD$ 5K 179,32
RD$ 10K 358,64
RD$ 25K 896,60
RD$ 50K 1.793,20
RD$ 100K 3.586,41
RD$ 250K 8.966,02
RD$ 500K 17.932
RD$ 1.000K 35.864
RD$ 5.000K 179.320
RD$ 10.000K 358.641
RD$ 25.000K 896.602
RD$ 50.000K 1.793.204
RD$ 100.000K 3.586.409
RD$ 500.000K 17.932.044