Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,02762 | RD$ 0,02826 | 2,09% |
3 tháng | RD$ 0,02762 | RD$ 0,02830 | 1,10% |
1 năm | RD$ 0,02593 | RD$ 0,02830 | 6,33% |
2 năm | RD$ 0,02392 | RD$ 0,03009 | 7,38% |
3 năm | RD$ 0,02392 | RD$ 0,03668 | 24,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Peso Dominicana (DOP) |
K 100 | RD$ 2,7635 |
K 500 | RD$ 13,818 |
K 1.000 | RD$ 27,635 |
K 2.500 | RD$ 69,088 |
K 5.000 | RD$ 138,18 |
K 10.000 | RD$ 276,35 |
K 25.000 | RD$ 690,88 |
K 50.000 | RD$ 1.381,76 |
K 100.000 | RD$ 2.763,51 |
K 500.000 | RD$ 13.818 |
K 1.000.000 | RD$ 27.635 |
K 2.500.000 | RD$ 69.088 |
K 5.000.000 | RD$ 138.176 |
K 10.000.000 | RD$ 276.351 |
K 50.000.000 | RD$ 1.381.755 |