Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / MOP Đảo
RD$
=
MOP$
21/05/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 0,1366 MOP$ 0,1388 0,34%
3 tháng MOP$ 0,1356 MOP$ 0,1388 0,30%
1 năm MOP$ 0,1356 MOP$ 0,1479 6,98%
2 năm MOP$ 0,1356 MOP$ 0,1538 5,43%
3 năm MOP$ 0,1356 MOP$ 0,1538 2,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Pataca Ma Cao (MOP)
RD$ 100MOP$ 13,731
RD$ 500MOP$ 68,657
RD$ 1.000MOP$ 137,31
RD$ 2.500MOP$ 343,29
RD$ 5.000MOP$ 686,57
RD$ 10.000MOP$ 1.373,14
RD$ 25.000MOP$ 3.432,86
RD$ 50.000MOP$ 6.865,72
RD$ 100.000MOP$ 13.731
RD$ 500.000MOP$ 68.657
RD$ 1.000.000MOP$ 137.314
RD$ 2.500.000MOP$ 343.286
RD$ 5.000.000MOP$ 686.572
RD$ 10.000.000MOP$ 1.373.145
RD$ 50.000.000MOP$ 6.865.723