Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 7,2037 | RD$ 7,3584 | 1,77% |
3 tháng | RD$ 7,2037 | RD$ 7,3760 | 0,93% |
1 năm | RD$ 6,7510 | RD$ 7,3760 | 6,21% |
2 năm | RD$ 6,5003 | RD$ 7,3760 | 5,44% |
3 năm | RD$ 6,5003 | RD$ 7,3760 | 1,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Peso Dominicana (DOP) |
MOP$ 1 | RD$ 7,2072 |
MOP$ 5 | RD$ 36,036 |
MOP$ 10 | RD$ 72,072 |
MOP$ 25 | RD$ 180,18 |
MOP$ 50 | RD$ 360,36 |
MOP$ 100 | RD$ 720,72 |
MOP$ 250 | RD$ 1.801,81 |
MOP$ 500 | RD$ 3.603,61 |
MOP$ 1.000 | RD$ 7.207,23 |
MOP$ 5.000 | RD$ 36.036 |
MOP$ 10.000 | RD$ 72.072 |
MOP$ 25.000 | RD$ 180.181 |
MOP$ 50.000 | RD$ 360.361 |
MOP$ 100.000 | RD$ 720.723 |
MOP$ 500.000 | RD$ 3.603.615 |