Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / MUR Đảo
RD$
=
20/05/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,7825 0,7992 0,29%
3 tháng 0,7739 0,8046 0,63%
1 năm 0,7518 0,8429 6,48%
2 năm 0,7518 0,8627 0,93%
3 năm 0,7081 0,8627 10,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Rupee Mauritius (MUR)
RD$ 1 0,7838
RD$ 5 3,9192
RD$ 10 7,8383
RD$ 25 19,596
RD$ 50 39,192
RD$ 100 78,383
RD$ 250 195,96
RD$ 500 391,92
RD$ 1.000 783,83
RD$ 5.000 3.919,15
RD$ 10.000 7.838,30
RD$ 25.000 19.596
RD$ 50.000 39.192
RD$ 100.000 78.383
RD$ 500.000 391.915