Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 0,7825 | ₨ 0,7992 | 0,29% |
3 tháng | ₨ 0,7739 | ₨ 0,8046 | 0,63% |
1 năm | ₨ 0,7518 | ₨ 0,8429 | 6,48% |
2 năm | ₨ 0,7518 | ₨ 0,8627 | 0,93% |
3 năm | ₨ 0,7081 | ₨ 0,8627 | 10,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Rupee Mauritius (MUR) |
RD$ 1 | ₨ 0,7838 |
RD$ 5 | ₨ 3,9192 |
RD$ 10 | ₨ 7,8383 |
RD$ 25 | ₨ 19,596 |
RD$ 50 | ₨ 39,192 |
RD$ 100 | ₨ 78,383 |
RD$ 250 | ₨ 195,96 |
RD$ 500 | ₨ 391,92 |
RD$ 1.000 | ₨ 783,83 |
RD$ 5.000 | ₨ 3.919,15 |
RD$ 10.000 | ₨ 7.838,30 |
RD$ 25.000 | ₨ 19.596 |
RD$ 50.000 | ₨ 39.192 |
RD$ 100.000 | ₨ 78.383 |
RD$ 500.000 | ₨ 391.915 |