Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / DOP Đảo
=
RD$
09/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 1,2428 RD$ 1,2862 2,12%
3 tháng RD$ 1,2428 RD$ 1,2921 2,60%
1 năm RD$ 1,1864 RD$ 1,3301 4,27%
2 năm RD$ 1,1592 RD$ 1,3301 1,68%
3 năm RD$ 1,1592 RD$ 1,4128 8,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Peso Dominicana (DOP)
1RD$ 1,2590
5RD$ 6,2950
10RD$ 12,590
25RD$ 31,475
50RD$ 62,950
100RD$ 125,90
250RD$ 314,75
500RD$ 629,50
1.000RD$ 1.258,99
5.000RD$ 6.294,95
10.000RD$ 12.590
25.000RD$ 31.475
50.000RD$ 62.950
100.000RD$ 125.899
500.000RD$ 629.495