Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 1,2428 | RD$ 1,2862 | 2,12% |
3 tháng | RD$ 1,2428 | RD$ 1,2921 | 2,60% |
1 năm | RD$ 1,1864 | RD$ 1,3301 | 4,27% |
2 năm | RD$ 1,1592 | RD$ 1,3301 | 1,68% |
3 năm | RD$ 1,1592 | RD$ 1,4128 | 8,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Peso Dominicana (DOP) |
₨ 1 | RD$ 1,2590 |
₨ 5 | RD$ 6,2950 |
₨ 10 | RD$ 12,590 |
₨ 25 | RD$ 31,475 |
₨ 50 | RD$ 62,950 |
₨ 100 | RD$ 125,90 |
₨ 250 | RD$ 314,75 |
₨ 500 | RD$ 629,50 |
₨ 1.000 | RD$ 1.258,99 |
₨ 5.000 | RD$ 6.294,95 |
₨ 10.000 | RD$ 12.590 |
₨ 25.000 | RD$ 31.475 |
₨ 50.000 | RD$ 62.950 |
₨ 100.000 | RD$ 125.899 |
₨ 500.000 | RD$ 629.495 |