Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / MXN Đảo
RD$
=
Mex$
21/05/2024 5:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,2843 Mex$ 0,2936 1,68%
3 tháng Mex$ 0,2752 Mex$ 0,2936 2,40%
1 năm Mex$ 0,2752 Mex$ 0,3283 13,41%
2 năm Mex$ 0,2752 Mex$ 0,3819 20,65%
3 năm Mex$ 0,2752 Mex$ 0,3871 18,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Peso Mexico (MXN)
RD$ 100Mex$ 28,272
RD$ 500Mex$ 141,36
RD$ 1.000Mex$ 282,72
RD$ 2.500Mex$ 706,80
RD$ 5.000Mex$ 1.413,61
RD$ 10.000Mex$ 2.827,22
RD$ 25.000Mex$ 7.068,04
RD$ 50.000Mex$ 14.136
RD$ 100.000Mex$ 28.272
RD$ 500.000Mex$ 141.361
RD$ 1.000.000Mex$ 282.722
RD$ 2.500.000Mex$ 706.804
RD$ 5.000.000Mex$ 1.413.608
RD$ 10.000.000Mex$ 2.827.215
RD$ 50.000.000Mex$ 14.136.076