Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,2843 | Mex$ 0,2936 | 1,68% |
3 tháng | Mex$ 0,2752 | Mex$ 0,2936 | 2,40% |
1 năm | Mex$ 0,2752 | Mex$ 0,3283 | 13,41% |
2 năm | Mex$ 0,2752 | Mex$ 0,3819 | 20,65% |
3 năm | Mex$ 0,2752 | Mex$ 0,3871 | 18,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Peso Mexico (MXN) |
RD$ 100 | Mex$ 28,272 |
RD$ 500 | Mex$ 141,36 |
RD$ 1.000 | Mex$ 282,72 |
RD$ 2.500 | Mex$ 706,80 |
RD$ 5.000 | Mex$ 1.413,61 |
RD$ 10.000 | Mex$ 2.827,22 |
RD$ 25.000 | Mex$ 7.068,04 |
RD$ 50.000 | Mex$ 14.136 |
RD$ 100.000 | Mex$ 28.272 |
RD$ 500.000 | Mex$ 141.361 |
RD$ 1.000.000 | Mex$ 282.722 |
RD$ 2.500.000 | Mex$ 706.804 |
RD$ 5.000.000 | Mex$ 1.413.608 |
RD$ 10.000.000 | Mex$ 2.827.215 |
RD$ 50.000.000 | Mex$ 14.136.076 |