Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 3,4062 | RD$ 3,5278 | 1,75% |
3 tháng | RD$ 3,4062 | RD$ 3,6331 | 1,25% |
1 năm | RD$ 3,0463 | RD$ 3,6331 | 10,73% |
2 năm | RD$ 2,6182 | RD$ 3,6331 | 26,72% |
3 năm | RD$ 2,5831 | RD$ 3,6331 | 21,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Peso Dominicana (DOP) |
Mex$ 1 | RD$ 3,4774 |
Mex$ 5 | RD$ 17,387 |
Mex$ 10 | RD$ 34,774 |
Mex$ 25 | RD$ 86,935 |
Mex$ 50 | RD$ 173,87 |
Mex$ 100 | RD$ 347,74 |
Mex$ 250 | RD$ 869,35 |
Mex$ 500 | RD$ 1.738,70 |
Mex$ 1.000 | RD$ 3.477,39 |
Mex$ 5.000 | RD$ 17.387 |
Mex$ 10.000 | RD$ 34.774 |
Mex$ 25.000 | RD$ 86.935 |
Mex$ 50.000 | RD$ 173.870 |
Mex$ 100.000 | RD$ 347.739 |
Mex$ 500.000 | RD$ 1.738.696 |