Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / DOP Đảo
Mex$
=
RD$
16/05/2024 1:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 3,4062 RD$ 3,5278 1,75%
3 tháng RD$ 3,4062 RD$ 3,6331 1,25%
1 năm RD$ 3,0463 RD$ 3,6331 10,73%
2 năm RD$ 2,6182 RD$ 3,6331 26,72%
3 năm RD$ 2,5831 RD$ 3,6331 21,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Peso Dominicana (DOP)
Mex$ 1RD$ 3,4774
Mex$ 5RD$ 17,387
Mex$ 10RD$ 34,774
Mex$ 25RD$ 86,935
Mex$ 50RD$ 173,87
Mex$ 100RD$ 347,74
Mex$ 250RD$ 869,35
Mex$ 500RD$ 1.738,70
Mex$ 1.000RD$ 3.477,39
Mex$ 5.000RD$ 17.387
Mex$ 10.000RD$ 34.774
Mex$ 25.000RD$ 86.935
Mex$ 50.000RD$ 173.870
Mex$ 100.000RD$ 347.739
Mex$ 500.000RD$ 1.738.696